Có 2 kết quả:
家传 jiā chuán ㄐㄧㄚ ㄔㄨㄢˊ • 家傳 jiā chuán ㄐㄧㄚ ㄔㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handed down in a family
(2) family traditions
(2) family traditions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handed down in a family
(2) family traditions
(2) family traditions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0